Characters remaining: 500/500
Translation

se dédorer

Academic
Friendly

Từ "se dédorer" trong tiếng Phápmột động từ tự động, mang nghĩa là "mất lớp mạ vàng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự mất đi vẻ đẹp, sự lấp lánh hay giá trị ban đầu của một vật, thường là do thời gian hoặc ảnh hưởng của môi trường.

Giải thích chi tiết ví dụ:
  1. Định nghĩa:

    • "Se dédorer" có nghĩamột vật nào đó (thườngđồ vật quý giá như đồ trang sức, đồ gốm) mất đi lớp mạ vàng hoặc vẻ ngoài lấp lánh của . Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để chỉ tình trạng suy giảm giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1:
    • Ví dụ 2:
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnđồ vật mà còn có thể áp dụng cho các giá trị tinh thần hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ nâng cao: "La réputation du peintre s'est dédorée après le scandale."
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "se ternir" (mất đi vẻ sáng bóng, lấp lánh).
    • Từ đồng nghĩa: "s'altérer" (suy giảm, thay đổi xấu đi).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù "se dédorer" không nhiều thành ngữ hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như "se dédorer avec le temps" (mất giá trị theo thời gian).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ này, hãy lưu ý rằng không chỉ nói về đồ vật vậtmà còn có thể ám chỉ đến các khía cạnh tinh thần hoặc cảm xúc.
  • Ngoài ra, "se dédorer" thường mang một sắc thái tiêu cực, chỉ sự suy giảm hoặc mất mát.
  1. tự động từ mất lớp mạ vàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se dédorer"